Có 4 kết quả:

平装 píng zhuāng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ平裝 píng zhuāng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ瓶装 píng zhuāng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ瓶裝 píng zhuāng ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨㄤ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) paperback
(2) paper-cover

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paperback
(2) paper-cover

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bottled

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bottled

Bình luận 0